Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 24-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 15:34 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngoại tệ tăng giá, 73 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 72 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,548.00 -872.00 | 15,548.00 -1,008.00 | 16,338.00 -789.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,555.00 -314.00 | 17,661.00 -392.00 | 18,200 -401.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,892 -1,976.00 | 26,992 -1,876.00 | 27,605 -2,140.00 |
Euro | EUR | 25,642 -1,274.16 | 25,901 -1,098.14 | 27,078 -853.65 |
Bảng Anh | GBP | 29,667 -2,427.00 | 29,941 -2,483.00 | 30,914 -2,496.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,951.00 -234.33 | 2,979.00 -239.00 | 3,075.00 -241.00 |
Yên Nhật | JPY | 163.58 0.69 | 163.73 0.51 | 173.28 3.38 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,423.00 -591.00 | 14,433.00 -581.00 | 15,013.00 -457.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,450.00 -1,318.00 | 17,600.00 -1,361.00 | 17,940.00 -1,597.00 |
Bạc Thái | THB | 662.00 -67.00 | 662.00 -67.00 | 711.00 -70.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,553 -1,738.00 | 23,553 -1,738.00 | 23,765 -1,702.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.